Danh sách phím tắt hữu dụng trong WORD
Danh sách phím tắt hữu dụng trong WORD (Ctrl + ký tự A - Z)
TT |
Phím tắt |
Từ tiếng Anh |
Tác dụng |
1 |
CTRL + A |
All |
Lựa chọn (bôi đen) toàn bộ |
2 |
CTRL + B |
Bold |
Chữ đậm |
3 |
CTRL + C |
Copy |
Sao chép đối tượng |
4 |
CTRL + D |
Font |
Hiển thị hộp thoại Font |
5 |
CTRL + E |
Center |
Căn giữa |
6 |
CTRL + F |
Find |
Tìm kiếm văn bản |
7 |
CTRL + G |
Goto |
Di chuyển nhanh (có thể bấm F5) |
8 |
CTRL + H |
Replace |
Thay thế văn bản |
9 |
CTRL + I |
Italic |
Chữ nghiêng |
10 |
CTRL + J |
Justify |
Căn đều hai bên |
11 |
CTRL + K |
Link |
Chèn liên kết |
12 |
CTRL + M |
Increase Indent |
Lùi đoạn văn bản vào 1 tab |
13 |
CTRL + N |
New |
Mở tài liệu mới |
14 |
CTRL + O |
Open |
Mở tài liệu đã có |
15 |
CTRL + P |
|
In tài liệu |
16 |
CTRL + Q |
|
Xóa định dạng căn lề văn bản |
17 |
CTRL + R |
Right |
Căn lề phải |
18 |
CTRL + T |
Hanging Indent |
Đẩy các dòng (treo) từ dòng thứ 2 trở đi vào 1 tab |
19 |
CTRL + U |
Underline |
Gạch chân VB |
20 |
CTRL + V |
Paste |
Dán đối tượng |
21 |
CTRL + W |
|
Đóng VB hiện tại |
22 |
CTRL + X |
Cut |
Cắt đối tượng |
23 |
CTRL + Y |
Redo |
Hoàn tác sau khi Undo |
24 |
CTRL + Z |
Undo |
Khôi phục thao tác trước |
Biên soạn: Lê Quang Khải